Phân lân (phosphate fertilizer) có vai trò rất quan trọng trong sinh trưởng và phát triển của cây trồng, đặc biệt trong giai đoạn hình thành rễ, hoa và quả. Dưới đây là nghiên cứu cụ thể về vai trò của phân lân trong cây trồng:
1. Vai trò của phân lân đối với cây trồng
a) Thúc đẩy phát triển bộ rễ
Lân giúp hình thành và phát triển rễ cái và rễ tơ, giúp cây hút nước và dinh dưỡng hiệu quả.
Đặc biệt quan trọng ở giai đoạn cây con và giai đoạn bén rễ sau trồng.
Nghiên cứu của Shenoy & Kalagudi (2005) cho thấy: bón lân hợp lý làm tăng chiều dài rễ và mật độ rễ tơ, từ đó cải thiện khả năng chịu hạn của cây trồng.
b) Tham gia quá trình năng lượng và trao đổi chất
Lân là thành phần chính của ATP (Adenosine Triphosphate) – đồng tiền năng lượng của tế bào.
Giúp cây quang hợp tốt, vận chuyển đường và tổng hợp protein.
Marschner (2012) khẳng định: “Lân giữ vai trò trung tâm trong quá trình chuyển hóa năng lượng và điều hòa enzyme trong cây trồng.”
c) Tăng khả năng ra hoa, đậu quả và chống chịu
Giúp kích thích phân hóa mầm hoa, tăng tỷ lệ đậu quả, hạn chế rụng trái non.
Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn, úng, phèn mặn. Theo FAO (2004), cây trồng bón lân đầy đủ có năng suất cao hơn 10–25% so với cây thiếu lân, đặc biệt ở cây lúa và ngô.
2. Biểu hiện khi cây thiếu lân
Cây sinh trưởng chậm, lá già chuyển màu xanh tím hoặc đỏ tía.
Rễ kém phát triển, hoa quả ít và chất lượng thấp.
Lúa thiếu lân → lóng ngắn, lá nhỏ, chậm trổ bông.
Ngô thiếu lân → lá có vệt tím, bắp nhỏ, ít hạt.
3. Một số cây trồng điển hình
Cây lúa: Lân giúp rễ phát triển mạnh, cứng cây, chống đổ ngã, bông to và nhiều hạt chắc.
Ngô: Bón lân sớm giúp tăng diện tích lá, quang hợp tốt → năng suất bắp cao hơn.
Cây ăn trái (sầu riêng, mít, xoài…): Lân thúc đẩy phân hóa mầm hoa, giúp ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái.
Cây công nghiệp (cà phê, cao su, hồ tiêu): Lân giúp rễ khỏe, tăng khả năng hấp thu đạm và kali, kéo dài tuổi thọ vườn cây.
4. Khuyến nghị sử dụng
Bón lót là chính, vì phân lân tan chậm và dễ bị cố định trong đất.
Nên kết hợp với vôi, phân hữu cơ và chế phẩm vi sinh phân giải lân để nâng cao hiệu quả.
Liều lượng tùy loại cây và đất, ví dụ:
Lúa: 40–60 kg P₂O₅/ha
Ngô: 50–70 kg P₂O₅/ha
Cây ăn trái: 0,5–1,5 kg lân/gốc/năm tùy tuổi cây